Characters remaining: 500/500
Translation

huyên náo

Academic
Friendly

Từ "huyên náo" trong tiếng Việt có nghĩa sự ồn ào, náo nhiệt, thường xuất hiện khi nhiều người nói chuyện, cười đùa hoặc khi một sự kiện đặc biệt nào đó diễn ra. Từ này thường được dùng để miêu tả không khí vui tươi, sôi động, nhưng cũng có thể mang sắc thái hỗn loạn.

dụ sử dụng từ "huyên náo":
  1. Trực tiếp:

    • "Trong lễ hội, tiếng cười nói huyên náo vang lên khắp nơi."
    • "Nhà hàng hôm nay huyên náo quá, chắc tiệc."
  2. Nâng cao:

    • "Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi rất thích đi đến những nơi huyên náo để thư giãn hòa mình vào không khí sống động."
    • "Cuộc tranh luận giữa hai bên diễn ra rất huyên náo, khiến cho không khí trong phòng trở nên căng thẳng hơn."
Phân biệt các biến thể:
  • Huyên náo (tính từ): chỉ trạng thái ồn ào, náo nhiệt.
  • Huyên náo (danh từ): có thể được dùng để chỉ sự ồn ào, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Náo nhiệt: cũng có nghĩasôi động, nhiều tiếng nói, nhưng thường mang tính tích cực hơn.
  • Ồn ào: chỉ đơn thuần nhiều tiếng ồn, có thể không vui vẻ như "huyên náo".
  • Hỗn loạn: mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự mất trật tự, không theo quy luật.
Các từ liên quan:
  • Sôi động: diễn tả sự hoạt động mạnh mẽ, nhiều hoạt động diễn ra.
  • Nhộn nhịp: chỉ không khí tấp nập, thường dùng để miêu tả các khu chợ, phố phường.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "huyên náo", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường được dùng trong các tình huống vui vẻ, nhưng có thể trở thành tiêu cực nếu sự hỗn loạn quá mức.

Kết luận:

"Huyên náo" từ rất thú vị trong tiếng Việt, mang đến hình ảnh của sự sống động tiếng nói.

  1. t. sự ồn ào, hỗn loạn do việc bất thường xảy ra. Tiếng người chạy, tiếng trống huyên náo.

Comments and discussion on the word "huyên náo"